VIETNAMESE

sườn bài

dàn bài, dàn ý

ENGLISH

outline

  
NOUN

/ˈaʊtˌlaɪn/

Sườn bài là một kế hoạch tổng quát của nội dung chính của một bài viết hoặc một bài thuyết trình. Nó bao gồm các mục tiêu chính của bài viết và các phần chính được sắp xếp theo một cấu trúc logic.

Ví dụ

1.

Tôi luôn lập sườn bài trước khi viết một bài luận để giúp tôi tập trung và có tổ chức.

I always create an outline before writing an essay to help me stay focused and organized.

2.

Diễn giả bắt đầu bằng cách cung cấp sườn bài về những điểm chính mà anh ấy sẽ trình bày trong bài thuyết trình.

The speaker began by providing an outline of the main points he would cover during the presentation.

Ghi chú

Sườn bài (outline), còn được gọi là dàn ý phân cấp (hierarchical outline), là một danh sách được sắp xếp để trình bày các mối quan hệ thứ bậc và là một kiểu cấu trúc cây (tree structure). Dàn bài được sử dụng để trình bày các ý chính (main points) hoặc chủ đề (topics) của một chủ đề nhất định (particular subject).