VIETNAMESE

độ lệch chuẩn

ENGLISH

standard deviation

  
NOUN

/ˈstændərd ˌdiviˈeɪʃən/

Độ lệch chuẩn là một đại lượng đo độ phân tán của một tập hợp dữ liệu so với giá trị trung bình của nó.

Ví dụ

1.

Độ lệch chuẩn của điểm kiểm tra trong lớp khá cao, cho thấy sự đa dạng về thành tích của học sinh.

The standard deviation of test scores for the class was quite high, indicating a wide range of performance among the students.

2.

Một cổ phiếu có độ lệch chuẩn cao được coi là rủi ro hơn so với cổ phiếu có độ lệch chuẩn thấp vì nó dễ biến động hơn.

A stock with a high standard deviation is considered riskier than a stock with a low standard deviation because it is more volatile.

Ghi chú

Sigma là chữ cái Hy Lạp (Greek letter) mà các nhà toán học (mathematicians) dùng để chỉ độ lệch chuẩn (standard deviation), lượng mà một giá trị nào đó biến thiên (varies) so với trị số trung bình (average).