VIETNAMESE
nội dung
ENGLISH
content
/ˈkɑntɛnt/
Nội dung là phạm trù chỉ tổng hợp tất cả những mặt, những yếu tố, những quá trình tạo nên sự vật; nội dung là mặt bên trong của sự vật.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã không đọc bức thư và vì vậy không biết nội dung của nó.
She hadn't read the letter and so was unaware of its contents.
2.
Nội dung của Kafka bên bờ biển rất lôi cuốn.
The content of Kafka on the shore is very intriguing.
Ghi chú
Một từ đi kèm với plot rất phổ biến nè!
- plot twist (pha bẻ lái/cú ngoặt): Hai nhà phê bình đã quá thất vọng, họ đã tiết lộ pha bẻ lái của cốt truyện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết