VIETNAMESE

không hài lòng

bất mãn

ENGLISH

unsatisfied

  
NOUN

/ənˈsætɪˌsfaɪd/

discontent

Không hài lòng là không cảm thấy thỏa mãn, không thích thú hay mãn nguyện về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Sau bữa tối anh ấy vẫn cảm thấy không hài lòng.

After dinner he still feels unsatisfied.

2.

Anh ta đã vỡ mộng và cảm thấy không hài lòng.

He was disillusioned and felt unsatisfied.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như satisfaction, satisfied, satisfactory, satisfying nha!

- satisfaction (sự hài lòng): He smiled in satisfaction when he won the race. (Anh mỉm cười trong sự hài lòng khi giành chiến thắng trong cuộc đua.)

- satisfied (hài lòng), chỉ cảm giác thấy thỏa mãn: Are you satisfied with the new arrangement? (Bạn có thỏa mãn với cách sắp xếp mới không?)

- satisfactory (vừa ý): The work is satisfactory but not outstanding. (Công việc này chỉ đủ vừa ý chứ không có gì nổi bật.)

- satisfying (thỏa mãn), chỉ hành động gây ra sự thỏa mãn: It's a very satisfying meal. (Đó là một bữa ăn rất thỏa mãn.)

- unsatisfied (không hài lòng): The result for this test in unsatisfied for me. (Tôi không hài lòng với kết quả bài kiểm tra này.)