VIETNAMESE

bú sữa

uống sữa

ENGLISH

suck

  
NOUN

/sʌk/

drink milk

Bú sữa là việc trẻ sơ sinh uống sữa từ người mẹ.

Ví dụ

1.

Một số em bé dùng răng khi bú sữa nên làm đau mẹ.

Some babies use their teeth while sucking, causing pain to the mother.

2.

Em bé bú sữa mẹ.

Baby sucking breast milk.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của động từ suck trong tiếng Anh nha!

- hút: She was noisily sucking up milk through a straw. (Cô ta hút sữa sồn sột bằng một cái ống hút.)

- ngậm: She sucked on a mint. (Cô ta ngậm một viên keo bạc hà.)

- bú: The baby sucked at its mother's breast. (Em bé bú sữa mẹ.)

- dở một vấn đề gì: He sucks at Math. (Anh ấy rất là dở Toán.)