VIETNAMESE

hóa thạch

nhiên liệu hoá thạch

ENGLISH

fossil

  
NOUN

/ˈfɑsəl/

fossil fuel

Hóa thạch là những di tích và di thể (xác chết, vết chân, bộ xương, lớp vỏ cứng...) của sinh vật được bảo tồn trong các lớp đá, là đối tượng nghiên cứu chủ yếu của ngành cổ sinh vật học.

Ví dụ

1.

Các hóa thạch được tìm thấy ở phần giữa của con đường bị cắt.

The fossils were found in the middle part of the road-cut.

2.

Các điều kiện dẫn đến việc bảo tồn những hóa thạch này chắc chắn là rất hiếm nhưng không hoàn toàn là duy nhất.

The conditions leading to preservation of these fossils are undoubtedly rare but not entirely unique.

Ghi chú

Một số từ liên quan đến fossil nè!

- fossilize (làm hoá thạch): Lava buried the forest, eventually fossilizing the trees.

(Nham thạch chôn vùi rừng, dần dần làm hoá thạch các cây.)

- fossilization (sự làm hoá thạch): In the fossilization process, minerals replace the constituents of bones, turning them to stone.

(Trong quá trình làm hoá thạch, các khoáng chất thay thế các thành phần cấu tạo xương, biến chúng thành đá.)