VIETNAMESE

phân hiệu

cơ sở

ENGLISH

branch

  
NOUN

/brɑːntʃ/

base, campus

Phân hiệu là chi nhánh của một trường đại học, nơi có những thiết bị hoặc phòng thí nghiệm chuyên biệt.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ học khóa này ở phân hiệu nào?

At which branch will we study this course?

2.

Bạn có biết trường đại học có năm phân hiệu không?

Do you know that the university has five branches?

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số nghĩa khác nhau của từ branch trong tiếng Anh nha

- nhánh cây: She climbed the tree and hid in the branches. (Cô trèo lên cây và trốn trong các nhánh cây.)

- chi nhánh: The bank has branches all over the country. (Ngân hàng có chi nhánh trên khắp cả nước.)

- phân hiệu (chi nhánh của một trường): What branch are we going to study this course in? (Chúng ta sẽ học khóa này ở phân hiệu nào?)

- nhánh, phân nhánh (cho ngành học): This branch of computer science is known as ‘artificial intelligence’ (Phân nhánh khoa học máy tính này được biết đến như là 'trí tuệ nhân tạo')