VIETNAMESE

câu đối

word

ENGLISH

couplets

  
NOUN

/ˈkʌplɪts/

antithetical couplets

Câu đối thuộc thể loại văn biền ngẫu, gồm hai vế đối nhau nhằm biểu thị một ý chí, quan điểm, tình cảm của tác giả trước một hiện tượng, một sự việc nào đó trong đời sống xã hội.

Ví dụ

1.

Các đồ trang trí năm mới của Trung Quốc được tô điểm bằng những câu đối đỏ chúc thịnh vượng và may mắn.

The Chinese New Year decorations were adorned with red couplets wishing prosperity and good luck.

2.

Nhà thơ đã viết một loạt câu đối để tôn vinh sự thay đổi của các mùa.

The poet wrote a series of couplets in honor of the changing seasons.

Ghi chú

Couplets là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Parallelism: Tính đối xứng Ví dụ: Classical Chinese couplets emphasize parallelism in both meaning and structure. (Các câu đối cổ điển trong văn học Trung Hoa nhấn mạnh tính đối xứng về cả nghĩa lẫn cấu trúc.)

check Rhyming couplet: Câu đối có vần Ví dụ: Shakespeare often used rhyming couplets to conclude his sonnets. (Shakespeare thường sử dụng câu đối có vần để kết thúc các bài thơ sonnet của ông.)

check Antithetical couplet: Câu đối tương phản Ví dụ: Traditional antithetical couplets are used in Chinese New Year decorations. (Các câu đối tương phản truyền thống thường được sử dụng trong trang trí Tết Nguyên Đán.)

check Calligraphy couplets: Câu đối thư pháp Ví dụ: The temple entrance was decorated with calligraphy couplets written in gold ink. (Cổng đền được trang trí bằng câu đối thư pháp viết bằng mực vàng.)