VIETNAMESE

câu đối

ENGLISH

couplets

  
NOUN

/ˈkʌplɪts/

antithetical couplets

Câu đối thuộc thể loại văn biền ngẫu, gồm hai vế đối nhau nhằm biểu thị một ý chí, quan điểm, tình cảm của tác giả trước một hiện tượng, một sự việc nào đó trong đời sống xã hội.

Ví dụ

1.

Các đồ trang trí năm mới của Trung Quốc được tô điểm bằng những câu đối đỏ chúc thịnh vượng và may mắn.

The Chinese New Year decorations were adorned with red couplets wishing prosperity and good luck.

2.

Nhà thơ đã viết một loạt câu đối để tôn vinh sự thay đổi của các mùa.

The poet wrote a series of couplets in honor of the changing seasons.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng liên quan đến chủ đề Tết nha!

- lucky money (lì xì): Giving lucky money during the Lunar New Year is believed fortunate for both donors and recipients.

(Trao lì xì trong dịp Tết Nguyên đán được xem là hành động mang lại may mắn cho cả người tặng và người nhận.)

- firecracker (pháo): Firecrackers are commonly used on holidays and festivals.

(Pháo hay được sử dụng vào các dịp lễ hội.)

- first caller (người xông đất): After the New Year's Eve, the first person to enter someone else's house with the New Year's greetings is the first caller.

(Sau thời khắc giao thừa, người đầu tiên bước vào nhà người khác chúc Tết là người xông đất.)