VIETNAMESE

tuyển tập

hợp tuyển

ENGLISH

anthology

  
NOUN

/ænˈθɑləʤi/

collection

Tuyển tập là thuật ngữ dùng để chỉ một tập hợp các tác phẩm, đề tài, hoặc thông tin được lựa chọn và sắp xếp theo một tiêu chí nhất định.

Ví dụ

1.

Tuyển tập Bob Dylan này bao gồm một số bản thu âm hiếm hoi về các bài hát hay nhất của anh ấy.

This Bob Dylan anthology includes some rare recordings of his best songs.

2.

Tuyển tập thơ này bao gồm các tác phẩm của một số nhà thơ nổi tiếng nhất của thế kỷ 20.

This anthology of poetry includes works by some of the most celebrated poets of the 20th century.

Ghi chú

Tuyển tập (anthology) là một tập hợp các tác phẩm văn học (literary works) được lựa chọn bởi người biên soạn (compiler). Nó có thể là một bộ sưu tập các bài thơ, kịch, truyện ngắn, bài hát hoặc các trích đoạn (excerpts).