VIETNAMESE

tỷ lệ phần trăm

ENGLISH

percentage

  
NOUN

/pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ phần trăm là tỉ số thể hiện dưới dạng phân số có mẫu số là 100. Ký hiệu thường dùng là ký hiệu phần trăm "%".

Ví dụ

1.

Tỉ lệ phần trăm học sinh đậu tăng từ 75% năm ngoái lên 85% năm nay.

The percentage of students who passed the exam increased from 75% last year to 85% this year.

2.

Tỷ lệ phần trăm hộ gia đình có kết nối internet ở vùng này là 80%, cao hơn mức trung bình của cả nước.

The percentage of households with internet access in this region is 80%, higher than the national average.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa percent percentage:

- percent - per hundred: có thể được viết ra hoặc thể hiện bằng ký hiệu%, luôn được kết hợp với một số cụ thể

Ví dụ: The maximum error that can be introduced by over-mixing is 10% (percent). (Sai số tối đa có thể gây ra do trộn quá nhiều là 10%.)

- percentage: được sử dụng để chỉ mối quan hệ chung chung chứ không phải là một thước đo cụ thể.

Ví dụ: A large percentage of the people voted, but only 20 percent of the votes counted. (Một tỷ lệ lớn người dân đã bỏ phiếu, nhưng chỉ có 20 phần trăm số phiếu được kiểm.)