VIETNAMESE

nhớ nhà

hoài niệm

ENGLISH

homesick

  
NOUN

/ˈhoʊmˌsɪk/

nostalgic

Nhớ nhà là cảm giác mong ngóng và mong muốn được trở về khi đi xa nhà.

Ví dụ

1.

Khi đọc bức thư của mẹ, tôi bắt đầu thấy nhớ nhà nhiều hơn.

As I read my mother's letter, I began to feel increasingly homesick.

2.

Nhìn thấy nhà nhà quây quần bên nhau mà anh nhớ nhà khủng khiếp.

Seeing the family gathered together made him homesick.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt hai từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như homesick và nostalgic nha!

- homesick (nhớ nhà): As I read my mother's letter, I began to feel more and more homesick. (Khi đọc bức thư của mẹ, tôi bắt đầu thấy nhớ nhà nhiều hơn.)

- nostalgic (hoài niệm): He made a nostalgic return visit to Germany. (Anh ấy đã thực hiện một chuyến trở về lại đầy hoài niệm ở Đức.)