VIETNAMESE

ưa chuộng

ưa thích

ENGLISH

popular

  
NOUN

/ˈpɑpjələr/

favorite

Ưa chuộng là thích dùng hơn những cái khác, thường là cùng loại.

Ví dụ

1.

Tôm là một loại hải sản được ưa chuộng.

Shrimps are a popular type of seafood.

2.

Đây là một trong những thiết kế được ưa chuộng nhất của chúng tôi.

This is one of our most popular designs.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ popular trong tiếng Anh nha

- nổi tiếng (dùng cho người): Where can we meet popular people in this city? (Chúng ta có thể gặp gỡ những người nổi tiếng ở đâu trong thành phố này?)

- được ưa chuộng (dùng cho vật): Shrimps are a popular type of seafood. (Tôm là một loại hải sản được ưa chuộng.)

- phổ biến: I like listening to popular music. (Tôi thích những bài nhạc phổ biến.)