VIETNAMESE
phép trừ
ENGLISH
subtraction
/səbˈtrækʃən/
Trong số học, phép trừ là một trong bốn phép toán hai ngôi; nó là đảo ngược của phép cộng, nghĩa là nếu chúng ta bắt đầu với một số bất kỳ, thêm một số bất kỳ khác, và rồi bớt đi đúng số mà chúng ta thêm vào, chúng ta được con số chúng ta đã bắt đầu.
Ví dụ
1.
Bài kiểm tra liên quan đến các phép tính đơn giản, chẳng hạn như cộng và trừ.
The test involves simple calculations, such as addition and subtraction.
2.
Phép trừ là quá trình trừ một số cho một số khác.
Subtraction is the process of removing one number from another.
Ghi chú
Bốn phép tính toán học cơ bản là:
- cộng (addition)
- trừ (subtraction)
- nhân (multiplication)
- chia (division)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết