VIETNAMESE
không mong muốn
không mong đợi
ENGLISH
undesirable
/ˌʌndɪˈzaɪrəbəl/
unexpected
Không mong muốn là một việc gì đó xảy ra ngoài dự đoán, mang lại kết quả không tốt, không như mong đợi.
Ví dụ
1.
Sẽ rất không mong muốn nếu tăng thêm quy mô lớp học.
It would be highly undesirable to increase class sizes further.
2.
Thuốc không có tác dụng phụ không mong muốn.
The drug has no undesirable side-effects.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai từ trong tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn là undesirable và unexpected nha!
- undesirable (không mong muốn): Houses near industrial sites often do not sell so quickly because they are regarded as undesirable. (Những ngôi nhà gần các khu công nghiệp thường không bán được nhanh chóng vì chúng được coi là không mong muốn.)
- unexpected (không mong đợi): His departure was quite unexpected. (chúng tôi không mong đợi sự ra đi của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết