VIETNAMESE

quý giá

quý, quý báu, quí giá

ENGLISH

precious

  
NOUN

/ˈprɛʃəs/

valuable, scarce

Quý giá là có giá trị, hiếm hoi và cần được gìn giữ.

Ví dụ

1.

Maurice luôn nói rằng đó là món quà quý giá nhất của anh ấy gửi đến bạn.

Maurice always says it's his most precious gift to you.

2.

Chúng ta không thể để lãng phí thời gian quý giá.

We cannot afford to waste precious time.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học các nghĩa khác nhau của từ precious trong tiếng Anh nha!

- đắt giá: The crown was set with precious jewels—diamonds, rubies and emeralds. (Vương miện được cài bằng những món trang sức đắt giá - kim cương, hồng ngọc và ngọc lục bảo.)

- quý báu: Clean water is a precious commodity in that part of the world. (Nước sạch là một mặt hàng quý báu ở những quốc gia đó.)

- quý giá: My family is the most precious thing I have in my life. (Gia đình là điều quý giá nhất mà tôi có được trong cuộc đời.)