VIETNAMESE

điện áp định mức

ENGLISH

rated voltage

  
NOUN

/ˈreɪtəd ˈvoʊltəʤ/

Điện áp định mức là giá trị điện áp tối đa mà thiết bị có thể hoạt động đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật được chỉ định mà không gây ra bất kỳ rủi ro nào.

Ví dụ

1.

Khi điện trở được nối trong mạch, động cơ sẽ tăng tốc độ trên tốc độ bình thường ở điện áp định mức của nó.

Once the resistor is in circuit, the motor will increase speed above its normal speed at its rated voltage.

2.

Điện áp định mức của thiết bị điện phải được tính đến khi chọn nguồn điện thích hợp để tránh mọi hư hỏng hoặc nguy hiểm về an toàn.

The rated voltage of the electrical equipment must be taken into account when choosing the appropriate power source to avoid any damage or safety hazards.

Ghi chú

Điện áp định mức (Rated voltage) là hiệu điện thế (voltage) mà thiết bị cần sử dụng trong quá trình hoạt động (operation).