VIETNAMESE
châm ngôn
khẩu hiệu cuộc sống, phương châm sống
ENGLISH
maxim
/ˈmæksəm/
adage
Châm ngôn là những lời hay ý đẹp về những bài học ý nghĩa về cuộc sống. Châm ngôn sống giúp cổ vũ, động viên con người luôn cố gắng và hướng đến một cuộc sống tích cực hơn.
Ví dụ
1.
"Đó chỉ là một ngày tồi tệ, không phải là một cuộc sống tồi tệ" là châm ngôn sống yêu thích nhất của tôi.
"It's just a bad day, not a bad life" is my most favorite maxim of life.
2.
Tôi tin vào câu châm ngôn mà tôi đã đọc khi còn nhỏ.
I believe in the maxim I read when I was a kid.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “các kiểu câu nói” trong tiếng Anh nha!
- saying (câu nói): I hate T-shirts with sayings on them. (Tôi ghét thể loại áo phông có đầy những câu nói in trên áo lắm.)
- idiom (thành ngữ): Most people think that you have to remember idioms when learning a new language. (Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng bạn phải nhớ hết các thành ngữ khi học một ngôn ngữ mới.)
- proverb (ngạn ngữ): As the proverb says: ""No pain, no gain"" (Như câu ngạn ngữ đã nói: Lửa thử vàng, gian nan thử sức.)
- motto (phương châm): Moderation in all things is my motto. (Tôn chỉ của tôi là cố gắng điều độ trong mọi thứ.)
- maxim (châm ngôn): A good maxim is never out of season. (Một câu châm ngôn hay không bao giờ hết thời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết