VIETNAMESE
so le
ENGLISH
alternate
/ˈɔltɜrnət/
unequal
So le là cao thấp không đều.
Ví dụ
1.
Món tráng miệng với các lớp sô cô la và kem so le nhau.
A dessert with alternate layers of chocolate and cream.
2.
Từ so le thường được sử dụng với các cặp góc.
The word 'alternate' is usually used with pairs of angles.
Ghi chú
Alternate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ alternate nhé!
Nghĩa 1: Xen kẽ hoặc luân phiên
Ví dụ: The pattern has alternate black and white stripes.
(Mẫu này có các sọc đen và trắng xen kẽ.)
Nghĩa 2: Người thay thế hoặc phương án thay thế
Ví dụ: She is the alternate candidate in case the main representative cannot attend.
(Cô ấy là ứng viên dự phòng nếu đại diện chính không thể tham dự.)
Nghĩa 3: Phiên bản khác của một sự vật
Ví dụ: The teacher gave an alternate assignment for students who missed class.
(Giáo viên đã đưa ra một bài tập thay thế cho những học sinh vắng mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết