VIETNAMESE

sở thích

hoạt động giải trí, trò tiêu khiển

ENGLISH

hobby

  
NOUN

/ˈhɑbi/

pastime

Sở thích là những hoạt động thường xuyên hoặc theo thói quen để đem lại cho con người niềm vui, sự phấn khởi trong khoảng thời gian thư giãn.

Ví dụ

1.

Bạn có thể hỏi mọi người về sở thích của họ.

You can ask people about their hobby.

2.

Sưu tầm tem là sở thích của tôi.

Stamp collecting is my hobby.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như hobby, leisure activity, pastime nha!

- hobby (sở thích): Stamp collecting is my hobby. (Sưu tầm tem là sở thích của tôi.)

- leisure activity (hoạt động giải trí) Watching television is now the nation's most popular leisure activity . (Xem truyền hình hiện là hoạt động giải trí phổ biến nhất của quốc gia này.)

- pastime (trò tiêu khiển): Writing is a solitary pastime. (Viết lách là một trò tiêu khiển đơn độc.)