VIETNAMESE
hít đất
ENGLISH
push-up
/du ˈpʊˌʃʌps/
do pull-ups
Hít đất là một bài tập thể dục thông thường được thực hiện bằng cách nâng cao và hạ thấp cơ thể trong tư thế nằm sấp bằng cách sử dụng cánh tay.
Ví dụ
1.
Sau đây là động tác hít đất.
It is followed by traditional push-ups.
2.
Một người mới bắt đầu với khoảng 25 lần hít đất và sau đó tăng dần trong các tháng tiếp theo.
A beginner starts with about 25 push-ups and then gradually increase over the following months.
Ghi chú
Để nói về chống đẩy như một Verb (động từ), bạn có thể dùng: to do a push up
Ví dụ:
Anh ta có thể hít đất 25 cái liên tục.
--> He can do 25 push-ups in a row.
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số bài tập trong phòng gym khác nhé:
Squat: ngồi xổm
Sit-up: gập bụng
Squat: ngồi xổm
Stretch: giãn cơ
Side planks: Plank nghiêng (Plank là tên gọi một động tác tập cơ bụng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết