VIETNAMESE

đo

ENGLISH

measure

  
NOUN

/ˈmɛʒər/

Đo là việc gán một số cho một đặc tính của một đối tượng hoặc sự kiện, có thể được so sánh với các đối tượng hoặc sự kiện khác.

Ví dụ

1.

Máy này đo lường nhịp tim của bạn.

This machine measures your heart rate.

2.

Sàn nhà đo được 6m chiều dài và 4m chiều rộng.

The floor measures 6m in length and 4m in width.

Ghi chú

Ngoài mang nghĩa đo lường, measure còn thường được sử dụng như một danh từ với các nghĩa sau:

- biện pháp: The president is taking extraordinary measures to end this crisis. - Ngài Tổng thống đang sử dụng những biện pháp tối ưu để chấm dứt cuộc khủng hoảng này.

- đơn vị: A metre is a measure of length - mét là một đơn vị đo chiều dài.

- phạm vi, giới hạn: in a great measure - trong một phạm vi rộng lớn.