VIETNAMESE
tính nhẩm
ENGLISH
mental arithmetic
/ˈmɛntəl əˈrɪθməˌtɪk/
Tính nhẩm là làm những bài tính trong óc, không viết ra.
Ví dụ
1.
Tính nhẩm luôn là cách nhanh nhất để giải một bài toán.
Mental arithmetic has always been the quickest way to do a problem.
2.
Tôi thực sự giỏi về việc tính toán và làm toán.
I was really good at mental arithmetic and doing sums.
Ghi chú
Tính nhẩm (Mental arithmetic) bao gồm các phép tính số học (arithmetic operations) chỉ sử dụng bộ não con người (human brain) mà không cần sự trợ giúp của bất kỳ vật dụng (gadgets) hoặc thiết bị (devices) nào như máy tính (calculator).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết