VIETNAMESE
vòng tròn
đường tròn, hình tròn
ENGLISH
circle
/ˈsɜrkəl/
round
Vòng tròn là một đường cong liên tục, các điểm luôn cách điểm trung tâm cố định bằng cùng một khoảng cách.
Ví dụ
1.
Các học sinh tập trung thành một vòng tròn xung quanh giáo viên để thảo luận trong lớp.
The students gathered in a circle around the teacher for a class discussion.
2.
Mặt trời là một quả cầu khí khổng lồ tạo thành một vòng tròn hoàn hảo trên bầu trời.
The sun is a giant ball of gas that forms a perfect circle in the sky.
Ghi chú
Circle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ circle nhé!
Nghĩa 1: Hình tròn
Ví dụ:
She drew a perfect circle on the paper.
(Cô ấy vẽ một hình tròn hoàn hảo trên giấy.)
Nghĩa 2: Nhóm người có chung mối quan hệ hoặc sở thích
Ví dụ:
He belongs to an exclusive circle of scientists.
(Anh ấy thuộc về một nhóm các nhà khoa học danh tiếng.)
Nghĩa 3: Quỹ đạo hoặc chuyển động vòng quanh
Ví dụ:
The hawk was circling above its prey.
(Con chim ưng đang bay vòng quanh con mồi của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết