VIETNAMESE

đau đớn

tổn thương

ENGLISH

painful

  
NOUN

/ˈpeɪnfəl/

hurt

Đau đớn là cảm giác đau nhiều và kéo dài.

Ví dụ

1.

Đó có thể là trải nghiệm đau đớn nhất trong cuộc đời tôi.

That might be the most painful experience in my life.

2.

Cô ấy bị một vết cắt đau đớn ở ngón tay cái.

She had a painful cut on her thumb.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của từ painful trong tiếng Anh nha!

- đau đớn: That might be the most painful experience in my life. (Đó có thể là trải nghiệm đau đớn nhất trong cuộc đời tôi.)

- xấu hổ: My parents' divorce was a very painful experience for me. (Cuộc ly dị của ba mẹ là một trải nghiệm xấu hổ cho tôi.)

- trần ai, khổ cực: Applying for jobs can be a long and painful process. (Quá trình xin việc có thể trở nên dài dòng và rất khổ cực.)