VIETNAMESE

song song

ENGLISH

parallel

  
NOUN

/ˈpɛrəˌlɛl/

Trong hình học, sự song song là đặc tínhkhông cắt nhau và luôn cách đều nhau tại mọi điểm tương ứng của các đường thẳng, mặt phẳng, hoặc tổng quát hơn là các không gian afin.

Ví dụ

1.

Đường Hills nằm song song với Đường Mill.

Hills Road is parallel to Mill Road.

2.

Con đường bộ chạy song song với đường sắt.

The road runs parallel with the railway.

Ghi chú

Các đường thẳng song song (parallel lines) là những đường thẳng cách đều nhau (equidistant) và không bao giờ gặp nhau, bất kể chúng có thể được kéo dài (extent) bao nhiêu theo một trong hai hướng (in either directions).