VIETNAMESE
diễn biến
tiến triển
ENGLISH
course
/kɔrs/
progression
Diễn biến là quá trình thay đổi, phát triển hoặc tiến triển của một tình huống, sự kiện, hoặc hiện tượng trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Vụ bê bối có gây ảnh hưởng đến diễn biến cuộc bầu cử không?
Did the scandal have any effect on the course of the election?
2.
Không có cách chữa trị, nhưng việc hoá trị sẽ làm chậm diễn biến của bệnh.
There is no cure, but the chemotherapy treatment will slow the course of the disease.
Ghi chú
Course có thể hiểu theo vài cách khác nữa đó!
- course (dòng, hướng): Most of the river course runs over hilly landscape with tall banks.
(Hầu hết các dòng chảy của sông chạy trên cảnh quan đồi núi với các bờ cao.)
- course (khoá học): I just enrolled in a French course last week.
(Tuần trước, tôi vừa đăng ký một khoá tiếng Pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết