VIETNAMESE

niềm nở

thân thiện, nhiệt tình, nhã nhặn, nồng nhiệt

ENGLISH

warm

  
NOUN

/wɔrm/

friendly, affectionate, affable

Niềm nở là vui vẻ, đầy nhiệt tình và tỏ ra mến khách.

Ví dụ

1.

Nụ cười của cô ấy thật niềm nở và thân thiện.

Her smile is warm and friendly.

2.

Ngôi sao nhận được sự chào đón nồng nhiệt từ người hâm mộ.

The star received a warm welcome from fans.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số nghĩa khác nhau của ‘warm’ trong tiếng Anh nha

- (nhiệt độ) ấm: The children jumped up and down to keep warm. (Bọn trẻ vận động để giữ ấm.)

- niềm nở: Her smile was warm and friendly. (Nụ cười của cô ấy thật niềm nở và thân thiện.)

- (màu sắc) ấm áp: The room was decorated in warm shades of red and orange. (Căn phòng được trang trí với tông màu đỏ và cam ấm áp.)

- ấm áp: This sleeping bag is very warm. (Cái túi ngủ đó ấm lắm đó.)