VIETNAMESE

cười gượng

cười gượng

ENGLISH

titter

  
NOUN

/ˈtɪtər/

giggle, laugh awkwardly

Cười gượng là cười nhẹ nhưng trong lòng cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái.

Ví dụ

1.

Một vài giáo viên trẻ cười gượng trước những trò đùa bẩn thỉu của anh ta.

A couple of the younger teachers tittered at his dirty jokes.

2.

Có một khoảng dừng đáng xấu hổ trên sân khấu và khán giả bắt đầu cười gượng gạo.

There was an embarrassing pause on stage and the audience began to titter.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh để chỉ về các kiểu cười khác nhau nha!

- smirk (cười đểu)

- smile (cười mỉm)

- grin (cười nhăn răng)

- beam (cười rạng rỡ)

- simper (cười điệu)

- laugh (cười to)

- titter (cười gượng)