VIETNAMESE

sợ

sợ hãi, hoảng sợ

ENGLISH

scare

  
NOUN

/skɛrd/

afraid, fright

Sợ là cảm xúc tiêu cực xuất hiện từ việc nhận thức các mối đe dọa. Đây là một cơ chế tồn tại cơ bản xảy ra trong phản ứng với một kích thích cụ thể, chẳng hạn như đau hoặc nguy hiểm đe dọa.

Ví dụ

1.

Bạn đã cho tôi một nỗi sợ hãi!

You gave me a scare!

2.

Chúng tôi đã có một nỗi sợ hãi khá lớn.

We've had quite a scare.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như scared, scary, afraid nha!

- scared (sợ): I wonder who is scared to lose me. (Tôi tự hỏi ai sẽ là người sợ mất tôi.)

- scary (đáng sợ): He looks scary but he's really a gentle giant. (Anh ấy nhìn đáng sợ thật nhưng sự thưc là anh ấy to con quá mà.)

- afraid (lo sợ): Courage is being afraid but going on anyhow. (Lòng dũng cảm là biết rằng mình lo sợ nhưng vẫn kiên trì bước tiếp.)