VIETNAMESE
phần trăm
ENGLISH
percent
/pərˈsɛnt/
percentage
Trong toán học, phần trăm là tỉ số thể hiện dưới dạng phân số có mẫu số là 100. Ký hiệu thường dùng là ký hiệu phần trăm "%".
Ví dụ
1.
Bạn có 20 phần trăm câu trả lời đúng - nghĩa là cứ năm câu thì đúng một câu.
You got 20 percent of the answers right - that means one in every five.
2.
Chỉ 2 - 3% lực lượng lao động bị thất nghiệp.
Only 2-3% percent of the workforce is out of work.
Ghi chú
Sự khác nhau giữa percent và percentage:
- percent - per hundred: có thể được viết ra hoặc thể hiện bằng ký hiệu%, luôn được kết hợp với một số cụ thể - The maximum error that can be introduced by over-mixing is 10% (percent). - Sai số tối đa có thể gây ra do trộn quá nhiều là 10%.
- percentage: được sử dụng để chỉ mối quan hệ chung chung chứ không phải là một thước đo cụ thể. - A large percentage of the people voted, but only 20 percent of the votes counted. - Một tỷ lệ lớn người dân đã bỏ phiếu, nhưng chỉ có 20 phần trăm số phiếu được kiểm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết