VIETNAMESE

xã hội hóa

ENGLISH

socialization

  
NOUN

/ˈsoʊʃəˌlaɪz/

Xã hội hóa là một khái niệm của nhân loại học và xã hội học được định nghĩa là một quá trình tương tác xã hội kéo dài suốt đời qua đó cá nhân phát triển khả năng con người và học hỏi các mẫu văn hóa của mình.

Ví dụ

1.

Xã hội hóa là quá trình học tập và tiếp thu các chuẩn mực, giá trị và hành vi xã hội để hoạt động trong xã hội.

Socialization is the process of learning and internalizing social norms, values, and behaviors in order to function in society.

2.

Gia đình, đồng nghiệp và phương tiện truyền thông đều là những tác nhân xã hội hóa quan trọng hình thành nên niềm tin và thái độ của chúng ta.

Family, peers, and media are all important agents of socialization that shape our beliefs and attitudes.

Ghi chú

Có hai cách hiểu từ socialize nha!

- socialize (giao tiếp): She's got lots of friends since she likes to socialize.

(Cô ấy có rất nhiều bạn bởi vì cô ấy thích giao tiếp.)

- socialize (xã hội hoá): They are debating over how a fully socialized economy might work.

(Họ đang tranh luận về cách một nền kinh tế được xã hội hoá hoàn toàn vận hành.)