VIETNAMESE

điện trở

ENGLISH

resistor

  
NOUN

/rɪˈzɪstər/

electrical resistance

Điện trở là đại lượng vật lý đặc trưng cho tính chất cản trở dòng điện của vật liệu. Ohm là đơn vị đo điện trở trong SI.

Ví dụ

1.

Điện trở là một thành phần điện tử hạn chế dòng điện.

A resistor is an electronic component that restricts the flow of electrical current.

2.

Bạn có thể sử dụng một điện trở để giảm cường độ dòng điện chạy qua mạch.

You can use a resistor to reduce the amount of current that flows through a circuit.

Ghi chú

Điện trở (resistor) là đại lượng vật lý (a physical quantity) đặc trưng cho tính chất cản trở dòng điện (property of impeding the flow of electricity) của vật liệu. Ohm là đơn vị đo điện trở (unit of electrical resistance) trong SI.