VIETNAMESE
cảm xúc
cảm nhận, xúc cảm
ENGLISH
emotion
/ɪˈmoʊʃən/
feeling
Cảm xúc là sự rung động, là phản ứng của con người đối với những yếu tố ngoại cảnh tác động vào.
Ví dụ
1.
Giống như nhiều người đàn ông khác, anh ấy cảm thấy khó khăn khi thể hiện cảm xúc của mình.
Like many other men, he finds it difficult to express his emotion.
2.
Họ bày tỏ những cảm xúc lẫn lộn khi biết tin.
They expressed mixed emotions at the news.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như feeling, emotion, mood nha!
- feeling (cảm tính): The major of her decisions were by feelings not logic. (Các quyết định của cô ấy phần lớn là do cảm tính chứ không phải dựa trên logic.)
- emotion (cảm xúc): She showed no emotion at the verdict. (Cô ấy không biểu lộ cảm xúc nào trước phán quyết của tòa.)
- mood (tâm trạng): I am not in the mood to argue. (Tôi không có tâm trạng để tranh luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết