VIETNAMESE

tâm đắc

ENGLISH

favorite

  
NOUN

/ˈfeɪvərɪt/

congenial

Tâm đắc là yêu thích một điều gì đó rất nhiều, thường là những thứ do mình tạo ra.

Ví dụ

1.

Đó là bài thơ tâm đắc nhất của anh trong nhiều năm liền.

That is a his favorite poem for many consecutive years.

2.

What is your favorite piece of writing that you have written in the last decade, sir?

Đâu là tác phẩm tâm đắc nhất mà ông đã viết trong một thập kỷ gần đây, thưa ông?

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số nghĩa khác nhau của favorite trong tiếng Anh nha

- ưa thích: It's one of my favourite movies. (Đó là một trong những bộ phim yêu thích của tôi.)

- tâm đắc: That is a favorite poem of his for many consecutive years. (Đó là bài thơ tâm đắc nhất của anh trong nhiều năm liền.)

- được cưng chiều: He is my favorite son and also my favorite pupil in class. (Thằng bé vừa là đứa con cưng và là đứa học trò ưa thích của tôi trong lớp.)