VIETNAMESE
điện năng lượng mặt trời
ENGLISH
solar power
/ˈsoʊlər ˈpaʊər/
solar energy
Điện năng lượng mặt trời là điện được tạo ra từ việc chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện bằng cách sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời hoặc từ nhà máy năng lượng mặt trời dựa trên nguyên lý phản xạ ánh để vận hành lò hơi nước làm quay tua bin tạo điện.
Ví dụ
1.
Thành phố sẽ lắp đặt 25 hệ thống điện năng lượng mặt trời như một phần của chương trình thử nghiệm.
The city will install 25 solar power systems as part of a pilot program.
2.
Một vài máy tính chạy nhờ điện năng lượng mặt trời.
Some computers run on solar power.
Ghi chú
Điện năng lượng mặt trời (Solar power) là điện (electricity) được tạo ra từ việc chuyển đổi (convert) ánh sáng mặt trời (sunlight) thành điện (electricity) bằng cách sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời (solar panels) hoặc từ nhà máy năng lượng mặt trời (a solar power plant) dựa trên nguyên lý phản xạ ánh sáng (principle of reflection) để vận hành (operate) lò hơi nước (boiler) làm quay tua bin (turbines) tạo điện.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết