VIETNAMESE

phương thức

ENGLISH

paradigm

  
NOUN

/ˈpɛrəˌdaɪm/

Phương thức là hệ thống các đường lối được đưa ra để giải quyết một vấn đề nào đó được thực hiện dưới một hình thức nhất định.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hỗ trợ một phương thức thay thế.

We support an alternative paradigm.

2.

Đây là một phương thức cho người khác bắt chước.

This is a paradigm for others to copy.

Ghi chú

Phương thức lập trình (Programming Paradigm) là một kiểu cơ bản của lập trình vi tính (Computer Programming).