VIETNAMESE

phương thức

word

ENGLISH

paradigm

  
NOUN

/ˈpɛrəˌdaɪm/

Phương thức là hệ thống các đường lối được đưa ra để giải quyết một vấn đề nào đó được thực hiện dưới một hình thức nhất định.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hỗ trợ một phương thức thay thế.

We support an alternative paradigm.

2.

Đây là một phương thức cho người khác bắt chước.

This is a paradigm for others to copy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ paradigm khi nói hoặc viết nhé!

check Scientific paradigm – Hệ quy chiếu khoa học Ví dụ: The discovery of quantum mechanics changed the scientific paradigm. (Sự phát hiện ra cơ học lượng tử đã thay đổi hệ quy chiếu khoa học.)

check Cultural paradigm – Mô hình văn hóa Ví dụ: Every society has its own cultural paradigm that shapes behaviors. (Mỗi xã hội có một mô hình văn hóa riêng định hình hành vi con người.)

check Business paradigm – Mô hình kinh doanh Ví dụ: The internet has shifted the business paradigm dramatically. (Internet đã làm thay đổi mạnh mẽ mô hình kinh doanh.)

check Paradigm shift – Sự thay đổi mô hình Ví dụ: Artificial intelligence is causing a paradigm shift in the job market. (Trí tuệ nhân tạo đang gây ra một sự thay đổi mô hình trong thị trường lao động.)