VIETNAMESE
bá tước
ENGLISH
earl
/ɜrl/
Bá tước là một tước hiệu quý tộc ở các quốc gia Châu Âu. Trong tiếng Anh từ count có nghĩa là "bá tước", bắt nguồn từ tiếng Pháp comte, từ này lại có nguồn gốc tiếng Latin comes - trong "thể đối cách" comitem của từ này có nghĩa là "người thân cận", sau đó là "người thân cận của hoàng đế, người ủy quyền của hoàng đế".
Ví dụ
1.
Tuy nhiên, anh ta là một người có lý mặc dù không xuất chúng - hoàn toàn không phải là một kẻ đáng thương như vị bá tước thứ hai.
He was, nevertheless, a man of reasonable though unexceptional ability - by no means a pitiful nonentity like the second earl.
2.
Bá tước thứ tư kế vị vương hiệu của mình khi vẫn còn là một đứa trẻ sơ sinh.
The fourth earl succeeded to his title while still an infant.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến các nhân vật hoàng gia nè!
- baron (nam tước): The king's barons together attempted to restrain him from innovatory acts of misgovernment.
(Các nam tước của nhà vua đã cùng nhau cố gắng kiềm chế ông khỏi các hành vi sai trái của chính phủ.)
- viscount (tử tước): He might subsequently be created a viscount or an earl.
(Có thể sau này anh ấy sẽ được làm bá tước hoặc tử tước.)
- marquess (hầu tước): In Britain, a marquess ranks above an earl and below a duke.
(Ở Anh, hầu tước là chức vị cao hơn bá tước và thấp hơn công tước.)
- duke (công tước): Successive dukes had introduced linen and wool manufacturing into the parish.
(Các vị công tước kế nhiệm đã giới thiệu vải lanh và lông cừu vào giáo xứ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết