VIETNAMESE
đường chéo
ENGLISH
diagonal
/daɪˈæɡənl/
Đường chéo (trong hình học) là một đoạn thẳng nối hai đỉnh của một đa giác hoặc đa diện, khi những đỉnh này không nằm trên cùng một cạnh.
Ví dụ
1.
Cuốn sách có một đường chéo trên bìa.
The book has a diagonal line on the cover.
2.
Tôi đã đan một khăn trải bàn có các đường chéo bằng hai que đan.
I knitted a diagonal tablecloth with two knitting needles.
Ghi chú
Đường chéo (a diagonal) là đường nối 2 đỉnh không liên tiếp nhau (nonconsecutive vertices) của một đa giác (polygon).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết