VIETNAMESE

buồn

buồn rầu, buồn bã

ENGLISH

sad

  
NOUN

/sæd/

blue, unhappy, melancholic

Buồn là một cảm giác không hạnh phúc.

Ví dụ

1.

Tôi vừa nhận được một số tin rất buồn.

I've just received some very sad news.

2.

Tôi rất buồn khi cô ấy phải đi.

I was sad that she had to go.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu một số nghĩa khác nhau của từ sad trong tiếng Anh nha!

- buồn: I've just received some very sad news. (Tôi vừa nhận được một số tin rất buồn.)

- đau thương: It is sad to hear that he lost too many relatives in one day. (Thật đau thương khi biết tin anh mất đi quá nhiều người thân trong một ngày.)

- đáng buồn: It's a sad fact that many of those killed were children. (Một thực tế đáng buồn là nhiều người trong số những người thiệt mạng là trẻ em.)

- buồn chán: You'd have to be sad to wear a shirt like that. (Chắc là bạn phải buồn chán lắm nên mới mặc cái áo đó.)