VIETNAMESE

kỉ niệm đẹp

kỉ niệm tốt đẹp

ENGLISH

beautiful memory

  
NOUN

/ˈbjutəfəl ˈmɛməri/

good memory

Kỷ niệm đẹp là những vùng ký ức khiến chúng ta hạnh phúc khi nhớ về.

Ví dụ

1.

Một trong những kỷ niệm đẹp nhất của tôi là được xem xung quanh ngôi nhà mới của chúng tôi.

One of my beautiful memories is seeing around our new home.

2.

Được sống bên cha mẹ hẳn là một kỉ niệm đẹp của tất cả chúng ta.

Living with our parents must be a beautiful memory for all of us.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có các cụm từ sau dùng để diễn tả kỷ niệm (memory) chúng ta cần biết nha!

- beautiful memory (kỷ niệm đẹp): Living with parents should be a beautiful memory for all of us. (Được sống bên cha mẹ hẳn là một kỉ niệm đẹp của tất cả chúng ta.)

- unforgettable memory (kỷ niệm đáng nhớ): Don't you have an unforgettable memory when travelling with your family? (Bạn không có một kỷ niệm khó quên khi đi du lịch cùng gia đình nào à?)

- haunting memory (kỷ niệm ám ảnh): Haunting memories of the dying can be traumatic for some children. (Những kỷ niệm ám ảnh về người sắp chết có thể gây tổn thương cho một số trẻ em.)

- good memory (kỷ niệm tốt): I have good memory of him. (Tôi có kỷ niệm tốt về anh ấy)