VIETNAMESE

cộng

ENGLISH

plus

  
NOUN

/plʌs/

Add

Cộng là kết quả của việc cộng các số hoặc đại lượng một cách số học.

Ví dụ

1.

Tiền thuê nhà sẽ là £ 175 một tuần, cộng với khí đốt và điện.

The rent will be £175 a week, plus gas and electricity.

2.

Hai cộng năm là bảy.

Two plus five is seven.

Ghi chú

Sự khác nhau giữa add plus:

- add: hợp nhất các số cụ thể hoặc vật này với vật kia, để tăng số lượng, mở rộng số lượng tạo thành một tổng thể - You add more sugar into the coffee. - Bạn bỏ thêm đường vào cà phê.

- plus: thêm, bổ sung vào, cộng số trước và số sau - Two plus five is seven. - Hai cộng năm là bảy.