VIETNAMESE
mất bình tĩnh
mất kiểm soát
ENGLISH
lose control
/luz kənˈtroʊl/
lose one's temper
Mất bình tĩnh là không còn tự chủ, bị sự nóng nảy chiếm lấy, có thể bộc phát ra những hành động không suy nghĩ.
Ví dụ
1.
Đừng trở nên mất bình tĩnh một cách bất chợt, và hãy hít thở đều.
Don't lose control at any time, and take a breath.
2.
Đừng mất bình tĩnh khi bạn đang thuyết trình.
Don't lose your control when you are in the middle of a presentation.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số phrase trong tiếng Anh để nói về việc mất bình tĩnh, mất kiểm soát nha!
- lose control (mất bình tĩnh): Don't lose control at any time; take a breath. (Đừng trở nên mất bình tĩnh một cách bất chợt, hãy hít thở đều.)
- lose one’s temper (nổi giận): It was stupid of me to lose my temper. (Tôi thật ngốc khi trở nên nóng giận)
- go berserk (hóa điên): Your father will go berserk if he finds you here. (Ba mày sẽ hóa điên nếu ổng tìm thấy mày ở đây cho xem.)
- blow up (phát khùng): He easily blows up when someone touches his money. (Ổng dễ phát khùng khi có ai đó đụng vô tiền của ổng.)
- see red (mất kiểm soát): I see red whenever I hear that man's name. (Cứ mỗi lần thấy tên ổng là tao mất kiểm soát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết