VIETNAMESE
khó chịu
không thoái mái
ENGLISH
uncomfortable
/ənˈkʌmfərtəbəl/
unpleasant
Khó chịu là một cảm giác chung của sự không khỏe, bệnh tật hoặc mệt mỏi không có nguyên nhân rõ ràng.
Ví dụ
1.
Những chiếc ghế gây cảm giác cứng và khó chịu.
The chairs felt hard and uncomfortable.
2.
Tôi không thể ngủ được vì chiếc giường quá khó chịu.
I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh có liên quan đến cảm giác gây rối, khó chịu nha!
- annoying (gây khó chịu)
- unpleasant (đáng ghét)
- irritating (làm phát cáu)
- uncomfortable (khó chịu)
- bothersome (gây phiền)
- disruptive (gây rối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết