VIETNAMESE
hôn má
hôn lên má, hôn vào má
ENGLISH
kiss on the cheek
NOUN
/kɪs ɑn ðə ʧik/
cheek kissing
Hôn má là cử chỉ thể hiện mức độ thân mật bằng cách chạm môi người này lên má người kia.
Ví dụ
1.
Là thành viên của nền văn hóa này, chúng tôi coi một nụ hôn nhẹ lên má như một lời chào.
As members of this culture, we interpret a light kiss on the cheek as a greeting.
2.
Anh hôn lên má cô như cách của một người anh trai vậy.
He gave her a brotherly kiss on the cheek.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết