VIETNAMESE

thanh thản

thư thái, bình yên

ENGLISH

serene

  
NOUN

/səˈrin/

peaceful, still, tranquil, restful

Thanh thản là ở trạng thái nhẹ nhàng, thoải mái, vì trong lòng không có điều gì phải lo nghĩ.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một gương mặt thanh thản đáng yêu.

She has a lovely serene face.

2.

Khuôn mặt của đứa trẻ nhìn thật thanh thản và xinh đẹp.

The child's face is serene and beautiful.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh mang chủ đề “bình yên” nha!

- serene (thanh thản)

- peaceful (yên bình)

- calm (bình tĩnh)

- still (tĩnh lặng)

- tranquil (yên tĩnh)

- restful (yên bình)