VIETNAMESE
run sợ
run lập cập
ENGLISH
shake
/ˈʃeɪkɪŋ/
tremble
Run sợ là những chuyển động nhanh, ngắn của cơ thể mà bạn không thể kiểm soát được khi bạn gặp một điều gì đó đáng sợ.
Ví dụ
1.
Tôi đã run sợ như một chiếc lá.
I was shaking like a leaf.
2.
Anh ấy run sợ từ đầu đến chân.
He was shaking from head to foot.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh mang ý nghĩa ‘run rẩy, run sợ’ nha!
- trembling (run rẩy)
- shaking (run sợ)
- shivering (lẩy bẩy)
- shuddering (rùng mình)
- twitching (co rúm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết