VIETNAMESE
gia tốc
ENGLISH
acceleration
/ˌækˌsɛləˈreɪʃən/
Gia tốc là tốc thay đổi của vận tốc theo thời gian.
Ví dụ
1.
Gia tốc của chiếc xe rất ấn tượng khi nó đi từ 0 đến 60 dặm một giờ chỉ trong vài giây.
The car's acceleration was impressive as it went from 0 to 60 miles per hour in just a few seconds.
2.
Gia tốc của vận động viên ra khỏi vạch xuất phát là chìa khóa để giành chiến thắng trong cuộc đua.
The athlete's acceleration from the starting blocks was key to winning the race.
Ghi chú
Gia tốc (Acceleration) của trọng lực (gravity) là gia tốc của bất kỳ vật gì chuyển động (any object moving) dưới sự tác động duy nhất (the sole influence) của trọng lực.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết