VIETNAMESE
leo
leo
ENGLISH
climb
/klaɪm/
scale
Leo trèo là leo lên trên cao và trèo từ chỗ này sang chỗ khác.
Ví dụ
1.
Chiếc xe chầm chậm leo lên đồi.
The car slowly climbed the hill.
2.
Khi họ leo lên cao, không khí trở nên lạnh hơn.
As they climbed higher, the air became cooler.
Ghi chú
Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về các nghĩa khác nhau của động từ climb trong tiếng Anh nha!
- leo trèo: Climbing a mountain is a really good way to exercise. (Leo núi là một cách tập thể dục thực sự tốt.)
- leo thang: The temperature had climbed above 30 degrees. (Nhiệt độ đã leo thang và vượt qua 30 độ.)
- leo lên, thăng hạng: The team has now climbed to fourth in the league. (Hiện đội đã leo lên vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết