VIETNAMESE

nỗi nhớ

nỗi sầu muộn

ENGLISH

nostalgia

  
NOUN

/nɔˈstælʤə/

melancholy

Nỗi nhớ là nỗi niềm da diết, khó diễn tả của một người, thường là nhớ về một người, một việc cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ

1.

Họ chia sẻ niềm vui quá khứ và rất nhiều nỗi nhớ.

They share the joy of the past and a lot of nostalgia.

2.

Lòng cô ây đong đầy nỗi nhớ về những ngày học đại học.

She is filled with nostalgia for her own college days.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như nostalgia, homesickness, melancholy nha!

- homesickness (nỗi nhớ nhà): As I read my mother's letter, I began to feel the homesickness more and more deeply. (Khi đọc bức thư của mẹ, tôi bắt đầu thấy nỗi nhớ nhà trở nên sâu sắc hơn.)

- melancholy (u sầu): The music suited her melancholy. (Âm nhạc phù hợp với sự u sầu của cô.)

- nostalgia (nỗi nhớ): Some people feel nostalgia for their schooldays. (Một số người cảm thấy nỗi nhớ về ngày họ còn đi học.)