VIETNAMESE
kích thước
ENGLISH
dimensions
/dɪˈmɛnʃənz/
size, measurement
Kích thước là toàn thể nói chung những đại lượng (như chiều dài, chiều rộng, chiều cao...) xác định độ lớn của một vật.
Ví dụ
1.
Kích thước của căn phòng là 26 feet x 15 feet.
The dimensions of the room are 26 feet by 15 feet.
2.
Chúng tôi cung cấp cho bạn kích thước giấy kỹ thuật số mới.
We give your paper new digital dimensions.
Ghi chú
Kích thước (dimensions) là một phép đo (measurement) như chiều dài (length), chiều rộng (width) hoặc chiều cao (height). Nếu bạn nói về kích thước (dimensions) của một đối tượng (object) hoặc địa điểm (place), bạn đang nói đến kích thước (size) và tỷ lệ (proportions) của nó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết